Tỷ giá Ngoại tệ


Xem tin tức mới nhất về biến động tỷ giá tại đây


Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng Vietcombank

Ngoại tệ Mua
Bán
Tên ngoại tệ Mã NT Tiền mặt Chuyển khoản
AUSTRALIAN DOLLAR AUD 15,204.38 15,357.96 15,852.44
CANADIAN DOLLAR CAD 16,726.98 16,895.93 17,439.94
SWISS FRANC CHF 24,555.30 24,803.33 25,601.93
YUAN RENMINBI CNY 3,330.61 3,364.25 3,473.09
DANISH KRONE DKK - 3,297.04 3,423.68
EURO EUR 24,348.25 24,594.20 25,711.20
POUND STERLING GBP 27,350.79 27,627.06 28,516.57
HONGKONG DOLLAR HKD 2,942.96 2,972.68 3,068.40
INDIAN RUPEE INR - 288.79 300.37
YEN JPY 168.29 169.99 178.16
KOREAN WON KRW 15.52 17.24 18.90
KUWAITI DINAR KWD - 76,920.68 80,004.86
MALAYSIAN RINGGIT MYR - 5,184.72 5,298.40
NORWEGIAN KRONER NOK - 2,173.68 2,266.23
RUSSIAN RUBLE RUB - 296.63 328.40
SAUDI RIAL SAR - 6,296.68 6,549.15
SWEDISH KRONA SEK - 2,164.77 2,256.93
SINGAPORE DOLLAR SGD 17,066.80 17,239.20 17,794.25
THAILAND BAHT THB 596.74 663.04 688.51
US DOLLAR USD 23,505.00 23,535.00 23,875.00

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng BIDV

Ký hiệu ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặt và SécMua chuyển khoảnBán
USDDollar Mỹ23,55523,55523,855
USD(1-2-5)Dollar23,334--
USD(10-20)Dollar23,508--
GBPBảng Anh27,50327,66928,564
HKDDollar Hồng Kông2,9562,9773,063
CHFFranc Thụy Sỹ24,67024,81925,605
JPYYên Nhật169.78170.8178.64
THBBaht Thái Lan639.37645.82705.28
AUDDollar Australia15,33315,42515,912
CADDollar Canada16,79816,90017,440
SGDDollar Singapore17,14217,24517,764
SEKKrone Thụy Điển-2,1732,246
LAKKip Lào-1.071.49
DKKKrone Đan Mạch-3,3063,416
NOKKrone Na Uy-2,1852,259
CNYNhân Dân Tệ-3,3453,456
RUBRub Nga-282362
NZDDollar New Zealand14,25014,33614,682
KRWWon Hàn Quốc16.05-18.81
EUREuro24,54324,61025,723
TWDDollar Đài Loan695.35-789.99
MYRRinggit Malaysia4,902.55-5,385.36
Cập nhật lúc 13:38 ngày 09/03/2023

Xem Tỷ giá ngoại tệ trên Website của Ngân hàng BIDV




Tỷ giá hối đoái của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Agribank

Tỷ giá tham khảo được cập nhật lúc 08:27 ngày 09/03/2023 áp dụng tại CN Sở giao dịch Agribank.

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 23520.00 23545.00 23875.00
EUR 24558.00 24577.00 25650.00
GBP 27550.00 27716.00 28451.00
HKD 2960.00 2972.00 3071.00
CHF 24734.00 24833.00 25574.00
JPY 170.20 170.88 177.60
AUD 15252.00 15313.00 15927.00
SGD 17229.00 17298.00 17741.00
THB 654.00 657.00 697.00
CAD 16890.00 16958.00 17388.00
NZD 00000.00 14214.00 14742.00
KRW 00000.00 17.22 19.83

Tỷ giá hối đoái của Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín Sacombank

Cập nhật trên website Sacombank lúc 14:12:03

Bảng tỷ giá USD và Ngoại tệ G7 (Chuyển khoản)
Ngoại tệ Mua chuyển khoản Bán chuyển khoản
JPY 171,83 178,4
EUR 24.800 25.215
AUD 15.465 15.871
CHF 25.010 25.426
USD 23.552 23.827
GBP 27.882 28.290
CAD 16.966 17.374
Bảng tỷ giá USD và Ngoại tệ G7(Tiền mặt)
Ngoại tệ Mua tiền mặt Bán tiền mặt
JPY 170,83 178,7
EUR 24.700 25.315
AUD 15.365 15.971
CHF 24.910 25.526
USD 23.512 23.897
GBP 27.782 28.390
CAD 16.866 17.474

Xem trực tiếp Tỷ giá Ngoại tệ trên website các Ngân hàng: