Tỷ giá Ngoại tệ


Xem tin tức mới nhất về biến động tỷ giá tại đây



Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng BIDV

Ký hiệu ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặt và SécMua chuyển khoảnBán
USDDollar Mỹ24,89024,89025,230
USD(1-2-5)Dollar23,894--
USD(10-20)Dollar23,894--
GBPBảng Anh31,82731,90132,748
HKDDollar Hồng Kông3,1603,1673,262
CHFFranc Thụy Sỹ28,38228,41029,232
JPYYên Nhật164.54164.81172.64
THBBaht Thái Lan657.73690.46738.06
AUDDollar Australia16,42016,44416,851
CADDollar Canada18,08118,10618,549
SGDDollar Singapore18,54418,62019,280
SEKKrone Thụy Điển-2,3372,418
LAKKip Lào-0.871.2
DKKKrone Đan Mạch-3,6253,749
NOKKrone Na Uy-2,2932,373
CNYNhân Dân Tệ-3,4603,589
RUBRub Nga-255327
NZDDollar New Zealand14,73014,82215,243
KRWWon Hàn Quốc16.1417.8319.15
EUREuro27,04127,08428,285
TWDDollar Đài Loan698.88-845.3
MYRRinggit Malaysia5,253.55-5,928.38
SARSaudi Arabian Riyals-6,566.896,910.09
KWDKuwait Dinar-79,69584,714
XAUVàng SJC 1 lượng (đơn vị: 1000đ)--80,000
Cập nhật lúc 08:13 ngày 16/08/2024

Xem Tỷ giá ngoại tệ trên Website của Ngân hàng BIDV




Tỷ giá hối đoái của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Agribank

Tỷ giá được cập nhật lúc 08:30 ngày 16/08/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 24860.00 24880.00 25220.00
EUR 26949.00 27057.00 28183.00
GBP 31537.00 31727.00 32715.00
HKD 3147.00 3160.00 3266.00
CHF 28174.00 28287.00 29171.00
JPY 163.68 164.34 172.04
AUD 16259.00 16324.00 16829.00
SGD 18592.00 18667.00 19240.00
THB 695.00 698.00 728.00
CAD 17899.00 17971.00 18511.00
NZD 14746.00 15251.00
KRW 17.62 19.41
DKK 3616.00 3754.00
SEK 2330.00 2423.00
NOK 2286.00 2378.00

Tỷ giá hối đoái của Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín Sacombank

Cập nhật trên website Sacombank lúc

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
Vàng Mua Bán

Xem trực tiếp Tỷ giá Ngoại tệ trên website các Ngân hàng: