Xem tin tức biến động giá vàng cập nhật mới nhất tại đây
Cập nhập giá vàng hôm nay trong nước và thế giới. Giá vàng SJC, PNJ, DOJI, vàng 9999 tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng và các địa phương. Phân tích biến động giá vàng hàng ngày. Cập nhật thị trường vàng trực tuyến mới nhất: vàng 18k, 24k, 9999,SJC, bảng giá vàng trong nước và thế giới được cập nhật nhanh nhất tại đây.
Cập nhật lúc 10:49 ngày 27/07/2024
Hôm nay (27/07/2024) | Hôm qua (26/07/2024) |
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC | 77,500 | 79,500 | 77,500 | 79,500 |
DOJI HN | 77,500 | 79,500 | 77,500 | 79,500 |
DOJI SG | 77,500 | 79,500 | 77,500 | 79,500 |
BTMC SJC | 77,500 | 79,500 | 77,500 | 79,500 |
Phú Qúy SJC | 77,500 | 79,500 | 77,500 | 79,500 |
PNJ TP.HCM | 75,600 ![]() | 77,060 ![]() | 75,350 | 76,860 |
PNJ Hà Nội | 75,600 ![]() | 77,060 ![]() | 75,350 | 76,860 |
Đơn vị: nghìn đồng/lượng
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Cập nhật mới nhất từ Công ty TNHH MTV Vàng bạc đá quý Sài Gòn - SJC
Công bố trên Website SJC lúc 08:29:04 AM 27/07/2024. Đơn vị: ngàn đồng/lượng
Loại vàng | Mua | Bán |
---|---|---|
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 77.500 | 79.500 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 75.500 | 77.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 75.500 | 77.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 75.400 | 76.500 |
Vàng nữ trang 99% | 73.743 | 75.743 |
Vàng nữ trang 75% | 55.031 | 57.531 |
Vàng nữ trang 58,3% | 42.254 | 44.754 |
Vàng nữ trang 41,7% | 29.554 | 32.054 |
Biên Hòa | ||
Vàng SJC | 84.600 | 86.800 |
Xem Giá vàng SJC trên Website sjc.com.vn
Cập nhật mới nhất từ Công Ty Cổ Phần Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận.
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 75.600 | 77.060 | 27/07/2024 09:02:40 |
SJC | 77.500 | 79.500 | 27/07/2024 09:02:40 | |
Hà Nội | PNJ | 75.600 | 77.060 | 27/07/2024 09:02:40 |
SJC | 77.500 | 79.500 | 27/07/2024 09:02:40 | |
Đà Nẵng | PNJ | 75.600 | 77.060 | 27/07/2024 09:02:40 |
SJC | 77.500 | 79.500 | 27/07/2024 09:02:40 | |
Miền Tây | PNJ | 75.600 | 77.060 | 27/07/2024 09:02:40 |
SJC | 77.500 | 79.500 | 27/07/2024 09:02:40 | |
Tây Nguyên | PNJ | 75.600 | 77.060 | 27/07/2024 09:02:40 |
SJC | 77.500 | 79.500 | 27/07/2024 09:02:40 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 75.600 | 77.060 | 27/07/2024 09:02:40 |
SJC | 77.500 | 79.500 | 27/07/2024 09:02:40 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 75.600 | 77.060 | 27/07/2024 09:02:40 |
Nữ trang 24K | 75.500 | 76.300 | 27/07/2024 09:02:40 | |
Nữ trang 18K | 55.980 | 57.380 | 27/07/2024 09:02:40 | |
Nữ trang 14K | 43.390 | 44.790 | 27/07/2024 09:02:40 | |
Nữ trang 10K | 30.490 | 31.890 | 27/07/2024 09:02:40 |
Cập nhật mới nhất từ Tập đoàn Vàng Bạc Đá Quý DOJI.
Giá vàng trong nước | Mua | Bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN(nghìn/lượng) | 77,500 | 79,500 |
AVPL/SJC HCM(nghìn/lượng) | 77,500 | 79,500 |
AVPL/SJC ĐN(nghìn/lượng) | 77,500 | 79,500 |
Nguyên liêu 9999 - HN(99.9) | 75,350 | 76,000 |
Nguyên liêu 999 - HN(99) | 75,150 | 75,900 |
AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ) | 77,500 | 79,500 |
Cập nhập lúc: 08:42 27/07/2024